Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
入神 rù shén
ㄖㄨˋ ㄕㄣˊ
1
/1
入神
rù shén
ㄖㄨˋ ㄕㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be enthralled
(2) to be entranced
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hí trường quan Đông Chu liệt quốc diễn kịch - 戲場觀東周列國演劇
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Kim nhật lương yến hội - 今日良宴會
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Lý Bằng không hầu dẫn - 李憑箜篌引
(
Lý Hạ
)
•
Nhâm Tuất thu dạ đồng kinh lịch Phạm Loan, kiểm thảo Tôn Thất Đãi phiếm chu Linh giang giai Minh Cầm đồn quan tịnh bí lãm Hoành Sơn - 壬戌秋夜同經歷范巒檢討尊室逮泛舟𤅷江偕鳴琴屯官並轡覽橫山
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Thính Triệu tú tài đàn cầm - 聽趙秀才彈琴
(
Vi Trang
)
•
Văn xuy dương diệp giả kỳ 2 - 聞吹楊葉者其二
(
Lang Sĩ Nguyên
)
•
Vịnh Vương đại nương đới can - 詠王大娘戴竿
(
Lưu Yến
)
Bình luận
0